Có 6 kết quả:
不测 bù cè ㄅㄨˋ ㄘㄜˋ • 不測 bù cè ㄅㄨˋ ㄘㄜˋ • 步测 bù cè ㄅㄨˋ ㄘㄜˋ • 步測 bù cè ㄅㄨˋ ㄘㄜˋ • 簿冊 bù cè ㄅㄨˋ ㄘㄜˋ • 簿册 bù cè ㄅㄨˋ ㄘㄜˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
bất trắc, tai nạn
Từ điển Trung-Anh
(1) unexpected
(2) measureless
(3) unexpected circumstance
(4) contingency
(5) mishap
(2) measureless
(3) unexpected circumstance
(4) contingency
(5) mishap
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bất trắc, tai nạn
Từ điển Trung-Anh
(1) unexpected
(2) measureless
(3) unexpected circumstance
(4) contingency
(5) mishap
(2) measureless
(3) unexpected circumstance
(4) contingency
(5) mishap
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
bước đi từng bước
Từ điển Trung-Anh
pacing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bước đi từng bước
Từ điển Trung-Anh
pacing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a register
(2) land register
(3) account book
(4) ledger
(2) land register
(3) account book
(4) ledger
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a register
(2) land register
(3) account book
(4) ledger
(2) land register
(3) account book
(4) ledger
Bình luận 0